Có 2 kết quả:
百无聊赖 bǎi wú liáo lài ㄅㄞˇ ㄨˊ ㄌㄧㄠˊ ㄌㄞˋ • 百無聊賴 bǎi wú liáo lài ㄅㄞˇ ㄨˊ ㄌㄧㄠˊ ㄌㄞˋ
bǎi wú liáo lài ㄅㄞˇ ㄨˊ ㄌㄧㄠˊ ㄌㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bored to death (idiom)
(2) bored stiff
(3) overcome with boredom
(2) bored stiff
(3) overcome with boredom
Bình luận 0
bǎi wú liáo lài ㄅㄞˇ ㄨˊ ㄌㄧㄠˊ ㄌㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bored to death (idiom)
(2) bored stiff
(3) overcome with boredom
(2) bored stiff
(3) overcome with boredom
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0